Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thư ứng tuyển topcv | 0.35 | 0.5 | 598 | 46 | 24 |
thư | 0.28 | 0.2 | 6916 | 87 | 4 |
ứng | 0.68 | 0.3 | 3684 | 84 | 5 |
tuyển | 1.55 | 0.7 | 600 | 4 | 7 |
topcv | 0.31 | 0.1 | 1986 | 71 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thư ứng tuyển topcv | 0.06 | 0.1 | 2521 | 60 |
topcv đăng tin tuyển dụng | 1.14 | 0.2 | 5575 | 11 |
topcv đăng nhập nhà tuyển dụng | 1.41 | 0.7 | 6045 | 92 |
topcv nhà tuyển dụng | 1.99 | 0.4 | 3641 | 72 |
topcv cho nhà tuyển dụng | 1.6 | 0.1 | 8178 | 13 |
topcv.vn nhà tuyển dụng | 0.17 | 0.6 | 7241 | 86 |
topcv nha tuyen dung | 1.02 | 0.2 | 5944 | 96 |
thư ứng tuyển canva | 1.74 | 1 | 7589 | 59 |
thư giới thiệu topcv | 1.6 | 1 | 8646 | 100 |
cách đăng tin tuyển dụng trên topcv | 1.34 | 0.2 | 1673 | 53 |
topcv danh cho nha tuyen dung | 1.54 | 0.1 | 3485 | 3 |
cách đăng tuyển trên topcv | 1.06 | 0.4 | 1228 | 66 |
đăng tin tuyển dụng trên topcv | 1.96 | 0.4 | 4776 | 75 |
đăng bài tuyển dụng trên topcv | 1 | 0.1 | 5904 | 18 |
cv ứng tuyển thực tập sinh | 1.74 | 0.9 | 7470 | 68 |
tuyendung.topcv | 0.66 | 0.4 | 7362 | 41 |
đăng tuyển trên topcv | 1.65 | 0.8 | 6388 | 77 |
cellphones tuyen dung topcv | 1.11 | 0.9 | 3125 | 88 |
hướng dẫn viết cv thực tập | 1.58 | 0.4 | 5773 | 93 |
tuyen dung top cv | 0.26 | 0.3 | 754 | 25 |