Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hướng dẫn viết cv thực tập | 1.3 | 0.2 | 705 | 13 |
hướng dẫn viết cv cho sinh viên thực tập | 0.68 | 0.2 | 602 | 76 |
viết cv thực tập | 1.35 | 0.7 | 2916 | 68 |
cách viết cv thực tập | 1.06 | 0.4 | 2497 | 26 |
viết cv thực tập sinh | 0.41 | 0.3 | 7716 | 70 |
viết cv xin thực tập | 1.94 | 0.1 | 4714 | 29 |
cv thực tập kế toán | 0.44 | 0.5 | 5228 | 2 |
cv thực tập ngân hàng | 1.22 | 0.4 | 7921 | 81 |
cv thực tập sinh | 1.77 | 0.6 | 359 | 76 |
cách viết cv xin thực tập | 1.96 | 0.8 | 1301 | 75 |
viết cv cho sinh viên thực tập | 1.27 | 1 | 5731 | 37 |
cv cho thực tập sinh | 1.9 | 0.3 | 5857 | 21 |
cách viết cv cho thực tập sinh | 0.08 | 0.6 | 9282 | 97 |
cv sinh viên thực tập | 1.84 | 0.3 | 6960 | 16 |
cv cho sinh viên thực tập | 1.43 | 0.1 | 5889 | 43 |
cv thực tập sinh kiến trúc | 1.43 | 0.8 | 4623 | 71 |
cv thực tập kiến trúc | 1.42 | 1 | 2848 | 35 |
cv thực tập sinh ngân hàng | 0.69 | 0.3 | 2593 | 92 |
cv ứng tuyển thực tập sinh | 1.18 | 0.9 | 7606 | 70 |
cv thuc tap sinh | 1.37 | 0.1 | 9191 | 37 |
cv thực tập sinh kế toán | 0.06 | 0.1 | 4153 | 36 |
cv thực tập sinh pháp lý | 0.11 | 1 | 7025 | 67 |
cv cho thuc tap sinh | 0.87 | 0.2 | 9443 | 28 |
cv cho sinh vien thuc tap | 1.45 | 0.3 | 612 | 89 |