Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
ống dầu thủy lực | 1.59 | 0.2 | 2062 | 96 | 24 |
ống | 0.76 | 0.4 | 398 | 75 | 5 |
dầu | 1.51 | 0.6 | 2562 | 2 | 5 |
thủy | 0.02 | 0.9 | 5257 | 61 | 6 |
lực | 1.29 | 0.9 | 778 | 7 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ống dầu thủy lực | 0.93 | 0.1 | 9933 | 52 |
ống dầu thủy lực 1/2 | 1.01 | 0.6 | 2819 | 10 |
ống dầu thủy lực 3/8 | 0.25 | 0.9 | 2129 | 34 |
ống dẫn dầu thủy lực | 0.19 | 0.3 | 9550 | 90 |
đầu nối ống dầu thủy lực | 0.91 | 0.8 | 6498 | 6 |
đầu nối ống thủy lực | 0.77 | 0.6 | 9818 | 38 |
ống ben thủy lực | 0.56 | 0.5 | 8351 | 66 |
thùng dầu thủy lực | 0.01 | 0.8 | 8674 | 18 |
ống tuy ô thủy lực | 1.26 | 0.8 | 5195 | 2 |
đầu bấm ống thủy lực | 1.26 | 1 | 9890 | 81 |
ống xylanh thủy lực | 1.46 | 0.3 | 4414 | 32 |
bấm ống thuỷ lực | 1.12 | 0.2 | 6137 | 27 |
ống xi lanh thủy lực | 1.6 | 0.6 | 9867 | 4 |
ống lục giác thủy canh | 1.35 | 0.2 | 2417 | 12 |
kẹp ống thủy lực | 1.74 | 0.4 | 2974 | 45 |
giá dầu thủy lực | 1.9 | 0.1 | 7708 | 65 |
máy bấm ống thủy lực | 0.27 | 0.2 | 8203 | 65 |
van dầu thủy lực | 1.78 | 0.1 | 9788 | 84 |
dầu thủy lực 32 | 1.09 | 0.5 | 9085 | 32 |
lọc dầu thủy lực | 0.57 | 0.4 | 4522 | 58 |
dầu thủy lực 68 | 1.13 | 0.7 | 2991 | 84 |
dầu thủy lực 46 | 1.61 | 0.2 | 2646 | 41 |
đầu nối thủy lực | 0.8 | 0.6 | 4714 | 56 |
thang máy thủy lực | 1.77 | 0.2 | 4426 | 49 |
thủy lực công trình | 1.97 | 0.7 | 3407 | 3 |