Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đề thi tốt nghiệp thpt 2023 | 0.58 | 0.2 | 8243 | 47 |
đề thi tốt nghiệp thpt 2023 môn toán | 1.32 | 0.5 | 887 | 29 |
đề thi tốt nghiệp thpt 2023 môn anh | 1.96 | 0.2 | 1070 | 73 |
đề thi tốt nghiệp thpt 2023 môn lý | 1.87 | 0.2 | 8284 | 75 |
đề thi tốt nghiệp thpt 2023 môn sinh | 0.7 | 0.5 | 4283 | 7 |
đề thi tốt nghiệp thpt 2023 môn văn | 0.96 | 0.7 | 1836 | 81 |
đề thi tốt nghiệp thpt 2023 môn hóa | 1.71 | 0.1 | 2858 | 52 |
đề thi tốt nghiệp thpt 2023 lý | 0.93 | 0.9 | 8116 | 95 |
đề thi tốt nghiệp thpt 2023 môn địa | 1.37 | 0.9 | 5160 | 85 |
đề thi tốt nghiệp thpt 2023 toán | 0.73 | 1 | 5017 | 10 |
đề thi tốt nghiệp thpt 2023 tiếng anh | 0.16 | 0.6 | 5219 | 53 |
đề thi tốt nghiệp thpt 2023 môn sử | 0.87 | 0.7 | 3850 | 8 |
đề thi tốt nghiệp thpt 2023 môn hóa file word | 1.73 | 0.2 | 6473 | 20 |
đề thi tốt nghiệp thpt 2023 môn tiếng anh | 1.97 | 0.3 | 440 | 16 |
đề thi tốt nghiệp thpt 2023 môn vật lý | 1.2 | 0.5 | 2970 | 85 |
đề thi thử tốt nghiệp thpt 2023 môn toán | 0.01 | 0.9 | 828 | 17 |
đề thi thử tốt nghiệp thpt 2023 | 0.35 | 0.7 | 876 | 43 |
ma trận đề thi tốt nghiệp thpt 2023 | 1.42 | 0.7 | 5578 | 93 |
dề thi tốt nghiệp thpt quốc gia 2023 | 1.91 | 0.4 | 345 | 79 |