Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đề thi giữa kì 2 lớp 4 | 1.65 | 0.6 | 6390 | 78 |
đề thi giữa kì 2 lớp 4 cánh diều | 0.4 | 0.6 | 8714 | 45 |
đề thi giữa kì 2 lớp 4 môn tiếng việt | 1.73 | 0.6 | 9086 | 70 |
đề thi giữa kì 2 lớp 4 toán | 1.77 | 0.7 | 8553 | 12 |
đề thi giữa kì 2 lớp 4 kết nối tri thức | 1.62 | 0.4 | 5522 | 5 |
đề thi giữa kì 2 lớp 4 global success | 1.38 | 0.3 | 2624 | 44 |
đề thi giữa kì 2 lớp 4 môn toán | 1.3 | 0.9 | 4163 | 10 |
đề thi giữa kì 2 lớp 4 môn tiếng anh | 1.92 | 0.1 | 8835 | 25 |
đề thi giữa kì 2 lớp 4 tiếng việt | 0.04 | 0.8 | 1498 | 51 |
đề thi giữa học kì 2 lớp 4 | 0.95 | 0.5 | 9123 | 61 |
đề thi toán lớp 4 giữa học kì 2 | 1.15 | 0.6 | 7935 | 33 |
đề thi tiếng anh lớp 4 giữa học kì 2 | 1.24 | 0.2 | 6543 | 89 |