Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đề thi giữa kì 2 lớp 3 | 1.28 | 0.9 | 3345 | 86 |
đề thi giữa kì 2 lớp 3 môn toán | 1.21 | 0.6 | 5554 | 65 |
đề thi giữa kì 2 lớp 3 sách cánh diều | 1.88 | 0.1 | 1351 | 20 |
đề thi giữa kì 2 lớp 3 sách kết nối | 1.43 | 0.9 | 743 | 46 |
đề thi giữa kì 2 lớp 3 môn tiếng anh | 1.34 | 0.8 | 4999 | 35 |
đề thi giữa kì 2 lớp 3 môn tiếng việt | 0.61 | 0.1 | 1209 | 94 |
đề thi giữa kì 2 lớp 3 sách kết nối tri thức | 1.57 | 0.6 | 8583 | 95 |
đề thi giữa kì 2 lớp 3 cánh diều | 0.91 | 1 | 3493 | 82 |
đề thi toán lớp 3 giữa học kì 2 | 1.3 | 0.6 | 9409 | 45 |
đề thi giữa kì 2 tiếng việt lớp 3 | 1.27 | 0.9 | 8983 | 69 |
đề thi toán giữa kì 2 lớp 3 | 0.01 | 0.2 | 4413 | 74 |
đề thi giữa học kì 2 lớp 3 | 0.78 | 1 | 7138 | 97 |
đề thi giữa học kì 2 lớp 3 môn tiếng việt | 0.92 | 0.3 | 6201 | 48 |
đề thi tiếng anh lớp 3 giữa học kì 2 | 1.24 | 1 | 3251 | 61 |