Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đặng ngọc hạnh hcmut | 1.91 | 0.5 | 8743 | 16 | 27 |
đặng | 0.54 | 1 | 5669 | 19 | 7 |
ngọc | 0.26 | 0.6 | 9733 | 90 | 6 |
hạnh | 1.94 | 0.7 | 795 | 71 | 6 |
hcmut | 0.93 | 0.6 | 9447 | 25 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đặng ngọc hạnh hcmut | 0.89 | 0.1 | 9272 | 13 |
đặng nguyên châu hcmut | 1.36 | 0.2 | 3980 | 11 |
đặng văn vinh hcmut | 1.79 | 0.2 | 2590 | 72 |
đăng ký môn học hcmut | 1.91 | 0.5 | 5092 | 81 |
tran ngoc huy hcmut | 1.65 | 0.1 | 4706 | 71 |
đăng kí môn học hcmute | 1.17 | 0.4 | 5685 | 64 |
nguyễn chí ngọc hcmut | 0.8 | 0.6 | 6900 | 33 |
đăng ký môn học hcmute | 1.03 | 0.8 | 1861 | 15 |
tran ngoc thinh hcmut | 0.46 | 0.9 | 4082 | 79 |
lê ngọc quỳnh lam hcmut | 0.29 | 0.6 | 5554 | 89 |
các hđt đáng nhớ | 1.19 | 0.1 | 6438 | 58 |
đăng kí học phần hcmue | 1.61 | 0.4 | 3268 | 10 |
grad hcmut edu vn | 1.95 | 0.7 | 8574 | 10 |
hệ điều hành hcmut | 0.17 | 0.3 | 1352 | 54 |
đăng kí đánh giá năng lực hcm | 1.92 | 0.5 | 5931 | 21 |
đăng ký học phần hcmue | 0.94 | 0.9 | 3658 | 35 |
nguyễn vĩnh hảo hcmut | 0.45 | 1 | 1378 | 45 |
đăng kí đgnl hcm | 0.06 | 0.8 | 489 | 32 |
cách đăng nhập hcmut01 | 1.34 | 1 | 2215 | 55 |
những hàng đẳng thức đáng nhớ | 1.52 | 0.7 | 2397 | 10 |
những hằng đẳng thức đáng nhớ | 1.56 | 0.1 | 7110 | 82 |
tuyensinh.hcmut.edu.vn đh chính quy | 1.97 | 1 | 4269 | 78 |
đăng kí thi đgnl hcm | 1.61 | 0.2 | 9780 | 91 |
thực hành điện tử cơ bản hcmute | 0.77 | 0.5 | 460 | 2 |
dkhp hcmue.edu.vn đăng nhập | 1.95 | 0.2 | 1235 | 90 |