Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đấu trường ngôi sao | 1.85 | 0.6 | 6634 | 66 | 26 |
đấu | 1.2 | 1 | 7056 | 95 | 6 |
trường | 1.72 | 0.4 | 1513 | 9 | 9 |
ngôi | 0.43 | 1 | 1736 | 97 | 5 |
sao | 1.73 | 0.3 | 6189 | 10 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đấu trường ngôi sao | 1.2 | 0.4 | 7161 | 33 |
đấu trường ngôi sao honkai | 0.38 | 0.2 | 4182 | 18 |
trường ngôi sao cơ sở 2 | 1.9 | 1 | 1341 | 2 |
trường ngôi sao hà nội | 0.78 | 0.3 | 3084 | 57 |
ngôi sao thời trang khu thi đấu | 1.74 | 0.3 | 5529 | 22 |
truong ngoi sao ha noi | 1.71 | 0.1 | 9326 | 56 |
ngôi sao trường nữ sinh | 1.63 | 0.3 | 8706 | 54 |
trường tiểu học ngôi sao | 1.68 | 0.9 | 1296 | 49 |
truong thpt ngoi sao | 0.32 | 0.6 | 9331 | 79 |
ngôi sao bắc đẩu | 1.48 | 0.6 | 1896 | 71 |
ngôi trường đầu tiên của việt nam | 0.07 | 0.1 | 9493 | 25 |
đường đến ngôi sao | 0.66 | 0.9 | 526 | 30 |
ngoi sao hau truong | 0.95 | 0.4 | 6570 | 6 |
truong tieu hoc ngoi sao | 0.04 | 0.8 | 5612 | 72 |
ngôi trường nội trú | 1.43 | 0.8 | 9336 | 61 |
dau truong nguoi que | 0.8 | 0.9 | 2457 | 19 |
trường neu ở đâu | 1.42 | 0.3 | 51 | 83 |
thời trang ngôi sao | 0.77 | 0.4 | 6294 | 36 |
ngoi sao thoi trang khu thi dau | 0.47 | 0.3 | 7019 | 40 |
trường đh ngoại thương | 1.59 | 1 | 4804 | 48 |
truong cao dang ngoai ngu | 0.87 | 0.8 | 5398 | 10 |
trương gia giới ở đâu | 1.12 | 0.9 | 2223 | 33 |
ngoi truong dau yeu | 1.1 | 0.6 | 245 | 9 |
ta ngoi truong cua em | 1.01 | 0.7 | 5073 | 63 |