Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
điện thoại quân đội | 0.72 | 0.7 | 7100 | 58 | 28 |
điện | 0.1 | 1 | 9488 | 64 | 7 |
thoại | 1.46 | 0.3 | 1325 | 9 | 7 |
quân | 1.08 | 0.9 | 400 | 7 | 5 |
đội | 1.91 | 1 | 6904 | 25 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điện thoại quân đội | 1.11 | 0.9 | 2496 | 69 |
điện thoại quân đội dưới 2 triệu | 1.04 | 0.6 | 7220 | 56 |
điện thoại chuẩn quân đội | 0.7 | 0.8 | 9281 | 7 |
điện thoại quân đội mỹ | 0.46 | 0.1 | 1429 | 45 |
điện thoại tiêu chuẩn quân đội | 0.62 | 1 | 3976 | 4 |
điện thoại chuẩn quân đội mỹ | 1.73 | 0.1 | 4725 | 16 |
số điện thoại ngân hàng mb quân đội | 1.69 | 0.7 | 8490 | 72 |
số điện thoại ngân hàng quân đội | 1.44 | 0.5 | 6205 | 99 |