Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
điện thoại biên hòa | 1.61 | 1 | 3235 | 90 | 26 |
điện | 0.39 | 0.2 | 7183 | 30 | 7 |
thoại | 0.92 | 0.6 | 7710 | 3 | 7 |
biên | 0.98 | 0.6 | 6720 | 92 | 5 |
hòa | 0.24 | 0.6 | 6756 | 20 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điện thoại biên hòa | 0.45 | 0.1 | 9062 | 46 |
phụ kiện điện thoại biên hòa | 1.83 | 0.1 | 52 | 28 |
điện thoại cũ biên hòa | 1.88 | 0.4 | 2774 | 69 |
sửa điện thoại biên hòa | 0.24 | 1 | 1412 | 38 |
số điện thoại bệnh viện tâm thần biên hòa | 0.9 | 0.4 | 3961 | 11 |
số điện thoại hành chính công biên hòa | 0.6 | 0.9 | 8234 | 97 |
số điện thoại công an phường tân mai biên hòa | 1.36 | 0.2 | 5928 | 33 |
biến thiên điều hòa là gì | 0.15 | 0.4 | 6249 | 88 |
tuyển dụng biên hòa | 1.21 | 0.3 | 9394 | 44 |
thành đoàn biên hòa | 0.12 | 0.5 | 3830 | 55 |
số điện thoại cứu hỏa | 0.28 | 0.6 | 1954 | 1 |
tiệm hoa biên hòa | 0.96 | 1 | 5968 | 29 |
địa điểm vui chơi ở biên hòa | 1.57 | 0.3 | 7938 | 92 |
số điện thoại hoa kì | 1.53 | 0.3 | 8647 | 80 |
biên hòa có gì chơi | 1.35 | 0.7 | 2782 | 74 |
bao bì biên hòa | 1.2 | 0.8 | 9237 | 69 |
hoa tuoi bien hoa | 1.17 | 0.9 | 8435 | 72 |
tuyen dung bien hoa | 1.91 | 0.5 | 1883 | 92 |
hoa don dien thoai | 0.93 | 0.8 | 6648 | 20 |
đất bị thoái hóa | 0.6 | 0.1 | 4074 | 82 |
biến đổi văn hóa | 0.81 | 0.2 | 133 | 99 |
diễn họa thời trang | 0.73 | 0.1 | 989 | 52 |
nha tho bien hoa | 0.56 | 0.9 | 2025 | 61 |
biển đảo thanh hoá | 1.65 | 0.1 | 3494 | 34 |
biển đảo thanh hóa | 1.15 | 0.5 | 4675 | 3 |