Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thẻ sinh viên bách khoa tphcm | 1.35 | 0.4 | 1873 | 2 |
thẻ sinh viên đại học bách khoa tphcm | 1.42 | 0.5 | 3458 | 56 |
tuyen sinh bach khoa tphcm | 0.72 | 0.5 | 1257 | 74 |
thẻ sinh viên bách khoa | 0.18 | 0.6 | 1064 | 78 |
tuyen sinh thac si bach khoa tphcm | 1.45 | 1 | 3654 | 30 |
tuyển sinh đại học bách khoa tphcm | 2 | 0.4 | 5307 | 84 |
thư viện bách khoa tphcm | 1.36 | 0.8 | 1010 | 73 |
sinh viên bách khoa | 0.71 | 0.9 | 4452 | 54 |
dai hoc bach khoa tphcm tuyen sinh | 0.91 | 0.7 | 1122 | 54 |
tuyển sinh bách khoa tphcm 2023 | 0.83 | 1 | 2156 | 20 |
he thong sinh vien bach khoa | 0.44 | 1 | 6697 | 45 |
bách khoa tuyển sinh | 1.91 | 0.3 | 5603 | 28 |
sinh vien bach khoa | 1.09 | 0.1 | 4205 | 75 |
tuyen sinh bach khoa hcm | 1.8 | 0.3 | 8251 | 51 |
thac si bach khoa tphcm | 0.59 | 0.9 | 8851 | 88 |
bệnh viện an sinh tphcm | 0.51 | 1 | 2716 | 3 |
đề thi bách khoa tphcm | 0.26 | 0.6 | 2942 | 5 |
thư viện đại học bách khoa tphcm | 1.61 | 0.2 | 8732 | 97 |
tuyen sinh bach khoa tphcm 2023 | 1.3 | 0.7 | 6856 | 6 |
bach khoa tuyen sinh | 0.11 | 0.8 | 7272 | 11 |
thư viện tài liệu bách khoa tphcm | 0.91 | 0.8 | 8993 | 16 |
bách khoa tp hcm | 1.25 | 0.3 | 9444 | 32 |
bach khoa tp hcm | 1.1 | 0.3 | 5532 | 24 |