Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nhất ngôn cửu đỉnh | 0.54 | 0.1 | 9213 | 74 | 26 |
nhất | 0.34 | 0.9 | 4090 | 5 | 6 |
ngôn | 0.32 | 0.5 | 7995 | 2 | 5 |
cửu | 1.2 | 0.4 | 7855 | 15 | 5 |
đỉnh | 1.71 | 0.4 | 5358 | 51 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nhất ngôn cửu đỉnh | 1.4 | 0.4 | 614 | 71 |
nhất ngôn cửu đỉnh tứ mã nan truy | 0.26 | 0.1 | 3376 | 40 |
nhất ngôn cửu đỉnh là gì | 1.27 | 0.8 | 7290 | 87 |
nhất ngôn cửu đỉnh ý nghĩa | 1.97 | 1 | 3099 | 20 |
nhất ngôn cửu đỉnh tứ mã nan truy tiếng trung | 0.57 | 0.3 | 3055 | 82 |
nhất ngôn cửu đỉnh tứ mã nan truy là gì | 0.28 | 0.4 | 2461 | 7 |
quân tử nhất ngôn cửu đỉnh | 1.22 | 0.8 | 5421 | 94 |
tứ mã nan truy là gì | 0.44 | 1 | 1121 | 54 |
định ngữ tiếng trung | 0.01 | 0.8 | 9159 | 88 |
truyện ngôn tình thanh mai trúc mã | 1.51 | 0.7 | 1158 | 5 |
truyen ma trung tang | 0.5 | 0.8 | 3226 | 24 |
mã ngành truyền thông đa phương tiện | 1.34 | 0.7 | 2025 | 9 |
đi ngủ tiếng trung | 1.15 | 0.4 | 5154 | 68 |
định ngữ trong tiếng trung | 0.62 | 0.1 | 332 | 7 |
truyện ma trùng tang | 0.14 | 0.8 | 9219 | 52 |
mặt trăng tiếng trung là gì | 1.8 | 0.9 | 396 | 25 |
đọc truyện ma trùng tang | 1.67 | 0.1 | 8488 | 17 |
ngữ âm tiếng trung | 0.82 | 0.3 | 2712 | 26 |
nhưng mà trong tiếng trung | 0.3 | 0.4 | 2852 | 5 |
trạng ngữ trong tiếng trung | 1.35 | 1 | 4030 | 68 |
ma trong tieng trung | 0.61 | 0.5 | 9948 | 90 |
truyen ma trung quoc | 1.24 | 0.9 | 4842 | 90 |
truyện ma trung quốc | 1.34 | 0.2 | 3436 | 67 |