Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
lượng từ tiếng việt | 0.55 | 0.7 | 8945 | 8 | 28 |
lượng | 0.32 | 0.3 | 391 | 58 | 8 |
từ | 0.8 | 0.3 | 2139 | 68 | 4 |
tiếng | 1.26 | 0.1 | 8882 | 77 | 7 |
việt | 1.57 | 0.9 | 9757 | 65 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
lượng từ tiếng việt | 1.69 | 0.2 | 7130 | 49 |
số lượng từ vựng tiếng việt | 1.15 | 0.5 | 9240 | 31 |
lượng từ trong tiếng việt | 1.23 | 0.1 | 8257 | 98 |
từ chỉ số lượng trong tiếng việt | 1.92 | 1 | 6665 | 45 |
những từ chỉ số lượng trong tiếng việt | 0.27 | 0.4 | 8291 | 80 |
lượng từ trong tiếng nhật | 0.49 | 0.5 | 1100 | 29 |
từ lóng tiếng việt | 1.54 | 0.5 | 5714 | 3 |
từ trong tiếng việt | 1.58 | 0.5 | 3740 | 26 |
lượng từ tiếng hàn | 1.68 | 0.8 | 9732 | 75 |
lượng từ trong tiếng hàn | 0.28 | 0.9 | 332 | 31 |
từ loại tiếng việt | 1.96 | 0.2 | 1965 | 58 |
từ mới tiếng việt | 0.47 | 0.1 | 1867 | 7 |
động từ tiếng việt | 1.49 | 0.8 | 3038 | 32 |
tiền lương và tiền công | 1.22 | 0.4 | 3443 | 50 |
danh từ trong tiếng việt | 0.94 | 0.7 | 9993 | 35 |
từ vựng tiếng việt | 1.81 | 0.8 | 9540 | 69 |
tiên lượng là gì | 1.77 | 0.9 | 1686 | 84 |
liên từ tiếng việt | 1.02 | 0.5 | 642 | 13 |
lượng từ tiếng anh | 1.34 | 0.8 | 5116 | 32 |
lượng từ trong tiếng anh | 1.68 | 0.6 | 102 | 74 |
từ loại trong tiếng việt | 1.64 | 0.5 | 3861 | 55 |
lỗi dùng từ trong tiếng việt | 1.31 | 0.5 | 1554 | 48 |
tien luong la gi | 1.53 | 0.9 | 1789 | 31 |
tiền lương là gì | 1.73 | 0.9 | 5049 | 49 |
phương tiện lưu thông là gì | 1.35 | 0.7 | 5037 | 3 |