Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
liệu trình uống nmn | 1.41 | 0.1 | 3884 | 43 | 24 |
liệu | 1.83 | 0.5 | 7386 | 41 | 6 |
trình | 1.29 | 0.8 | 1570 | 65 | 6 |
uống | 1.37 | 0.4 | 793 | 97 | 6 |
nmn | 0.35 | 0.3 | 8826 | 89 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
liệu trình uống nmn | 0.66 | 1 | 6064 | 3 |
dữ liệu chương trình | 0.94 | 0.5 | 3444 | 69 |
liệu trình trị mụn | 1.99 | 1 | 6923 | 100 |
chương trình quản lý dữ liệu | 1.08 | 0.9 | 9802 | 87 |
chương trình đào tạo khoa học dữ liệu hcmus | 1.86 | 0.5 | 3768 | 29 |
cấu trúc dữ liệu + giải thuật chương trình | 0.75 | 0.2 | 5073 | 5 |
chương trình đào tạo khoa học dữ liệu | 1.81 | 0.7 | 6062 | 91 |
chương trình đào tạo khoa học dữ liệu uit | 0.63 | 0.3 | 6881 | 39 |
chương trình đào tạo khoa học dữ liệu ueh | 1.88 | 0.9 | 9036 | 88 |
chương trình đào tạo ngành khoa học dữ liệu | 1.71 | 0.8 | 860 | 32 |
cấu trúc dữ liệu + giải thuật = chương trình | 0.52 | 0.4 | 4738 | 17 |
trắc nghiệm chương trình máy tính và dữ liệu | 1.93 | 0.7 | 3682 | 42 |