Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
khóa học sinh viên | 0.54 | 1 | 76 | 60 | 22 |
khóa | 0.65 | 0.7 | 996 | 91 | 5 |
học | 0.21 | 0.2 | 8239 | 13 | 5 |
sinh | 1.4 | 0.4 | 6393 | 92 | 4 |
viên | 0.39 | 0.5 | 1554 | 68 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khóa học sinh viên | 1.3 | 0.5 | 254 | 26 |
khóa học kỹ năng mềm cho sinh viên | 0.45 | 0.3 | 6649 | 84 |
các khóa học kỹ năng mềm cho sinh viên | 0.85 | 0.2 | 762 | 90 |
một sinh viên thi kết thúc khóa học tiếng anh | 0.84 | 0.3 | 7771 | 37 |
khóa học chui sinh viên | 1.62 | 0.2 | 4878 | 32 |
nghiên cứu khoa học sinh viên | 1.26 | 0.3 | 403 | 91 |
nghiên cứu khoa học ở sinh viên | 0.88 | 0.7 | 3764 | 17 |
khoa học sinh học | 0.13 | 0.4 | 2881 | 93 |
sinh viên y khoa | 1.92 | 0.6 | 155 | 62 |
trang sinh viên học viện hàng không | 1.01 | 1 | 6885 | 79 |
khoa học y sinh | 1.47 | 0.2 | 1268 | 17 |
sinh viên học viện hàng không | 1.05 | 0.4 | 1085 | 29 |
sinh viên bách khoa | 0.15 | 1 | 5683 | 37 |
sinh viên tự học | 1.87 | 0.9 | 2638 | 13 |
viện sinh học việt nam | 1.1 | 1 | 4975 | 89 |
khoản vay sinh viên | 1.98 | 1 | 9078 | 28 |
hội sinh viên bách khoa | 0.11 | 0.6 | 9633 | 22 |
sinh vien bach khoa | 1.2 | 0.5 | 248 | 52 |
thẻ sinh viên bách khoa | 0.49 | 0.4 | 6105 | 49 |
sinh lý học y khoa | 1.07 | 0.8 | 971 | 59 |
khoan vay sinh vien | 1.55 | 0.3 | 7065 | 33 |
hoc vien hang khong tuyen sinh | 1.15 | 0.2 | 8104 | 62 |
viện khoa học hình sự | 0.12 | 1 | 8872 | 13 |
thanh vien khoa hoc | 0.8 | 0.9 | 5290 | 21 |
vien khoa hoc hinh su | 0.68 | 0.4 | 7468 | 97 |