Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
khoahoc vietjack trắc nghiệm | 1.14 | 0.7 | 9164 | 64 | 32 |
khoahoc | 0.31 | 0.4 | 475 | 26 | 7 |
vietjack | 1.28 | 1 | 9187 | 71 | 8 |
trắc | 1.39 | 0.3 | 9719 | 26 | 6 |
nghiệm | 0.55 | 0.8 | 7886 | 98 | 8 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khoahoc vietjack trắc nghiệm | 1.39 | 0.5 | 2886 | 77 |
trắc nghiệm vietjack online | 0.27 | 0.7 | 7285 | 60 |
vietjack làm trắc nghiệm | 1.9 | 0.9 | 5880 | 47 |
trắc nghiệm y khoa | 1.62 | 0.3 | 9756 | 75 |
vietjack trắc nghiệm lịch sử 12 | 1.67 | 0.3 | 4906 | 22 |
vietjack trắc nghiệm địa 12 | 1.38 | 1 | 3229 | 33 |
vietjack trắc nghiệm sử 12 | 0.74 | 0.2 | 8384 | 17 |
vietjack trắc nghiệm địa lí 12 | 0.16 | 0.5 | 6304 | 43 |
vietjack sinh 12 trắc nghiệm | 0.01 | 1 | 5505 | 20 |
vietjack trac nghiem lich su 12 | 1.49 | 0.5 | 8634 | 39 |
vietjack trắc nghiệm sinh 11 | 1.18 | 0.9 | 9803 | 94 |
trắc nghiệm nhi khoa | 1.84 | 0.7 | 4939 | 80 |
vietjack khoa hoc tu nhien 7 | 1.29 | 0.6 | 6443 | 9 |
trắc nghiệm sử 12 bài 4 khoahocvietjack | 0.31 | 0.5 | 8661 | 72 |
trắc nghiệm nghiên cứu khoa học | 1.38 | 0.1 | 4722 | 84 |
trắc nghiệm lịch sử việt nam | 1.39 | 0.1 | 2611 | 60 |
vietjack trac nghiem sinh 12 | 1.97 | 0.4 | 5275 | 9 |
vietjack trac nghiem sinh 11 | 1.73 | 0.9 | 3947 | 18 |
vietjack khoa học tự nhiên 6 | 0.42 | 0.3 | 9362 | 85 |
trac nghiem viet school | 1.45 | 1 | 7884 | 77 |