Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
khoa học sinh vien | 1.13 | 0.8 | 5120 | 59 | 20 |
khoa | 1.82 | 1 | 6417 | 47 | 4 |
học | 1.04 | 0.6 | 9813 | 61 | 5 |
sinh | 0.39 | 1 | 8543 | 80 | 4 |
vien | 0.86 | 0.4 | 1032 | 41 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khoa học sinh vien | 1.88 | 0.3 | 2201 | 72 |
nghiên cứu khoa học sinh viên | 1.21 | 0.9 | 2070 | 15 |
nghiên cứu khoa học ở sinh viên | 0.82 | 0.7 | 7000 | 94 |
khoa học sinh học | 0.3 | 0.1 | 2377 | 42 |
khoa học y sinh | 0.89 | 0.5 | 303 | 55 |
sinh viên y khoa | 1.22 | 1 | 419 | 2 |
sinh vien bach khoa | 1.72 | 0.1 | 8465 | 61 |
trang sinh viên học viện hàng không | 0.5 | 0.1 | 7195 | 68 |
sinh viên bách khoa | 0.23 | 0.4 | 2749 | 11 |
viện sinh học việt nam | 1.55 | 0.3 | 1520 | 32 |
sinh lý học y khoa | 0.26 | 0.9 | 3086 | 98 |
khoan vay sinh vien | 0.42 | 0.1 | 498 | 100 |
hội sinh viên bách khoa | 0.84 | 1 | 5036 | 80 |
sinh viên học viện hàng không | 1.75 | 0.6 | 2969 | 29 |
thanh vien khoa hoc | 0.8 | 0.4 | 5891 | 82 |
thẻ sinh viên bách khoa | 1.82 | 0.4 | 345 | 94 |
sinh viên tự học | 0.58 | 1 | 1953 | 43 |
hoc vien hang khong tuyen sinh | 1.18 | 0.7 | 6679 | 68 |
vien khoa hoc hinh su | 1.33 | 1 | 9781 | 87 |
viện khoa học hình sự | 0.29 | 1 | 6563 | 59 |
khoản vay sinh viên | 1.66 | 0.9 | 5481 | 1 |