Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
khoa giáo dục hcmussh | 0.03 | 0.6 | 4470 | 53 | 24 |
khoa | 1.37 | 0.5 | 5976 | 26 | 4 |
giáo | 0.43 | 0.9 | 9612 | 83 | 5 |
dục | 1.61 | 0.2 | 5263 | 31 | 5 |
hcmussh | 0.83 | 1 | 663 | 92 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khoa giáo dục hcmussh | 1.41 | 0.8 | 7904 | 1 |
khoa học giáo dục | 1.75 | 0.1 | 6980 | 29 |
khoa giáo dục ussh | 0.18 | 0.4 | 9078 | 96 |
viện khoa học giáo dục | 0.08 | 0.1 | 6461 | 60 |
khoa hoc giao duc | 0.35 | 0.8 | 9637 | 19 |
viện khoa học giáo dục việt nam | 0.44 | 1 | 3610 | 28 |
khoa lịch sử hcmussh | 1.58 | 0.1 | 1524 | 26 |
khoa đông phương học hcmussh | 1.69 | 0.7 | 2320 | 5 |
khoa giáo dục quốc phòng hust | 1.9 | 1 | 5581 | 45 |
thpt khoa học giáo dục | 0.77 | 0.8 | 863 | 57 |
khoa giáo dục thể chất hust | 0.73 | 0.7 | 4882 | 8 |
khoa giáo dục chính trị hanu | 0.74 | 1 | 5444 | 60 |
khoa học giáo dục là gì | 0.35 | 0.6 | 3361 | 59 |
khoa giáo dục thể chất | 1.25 | 0.4 | 1430 | 98 |
thpt khoa hoc giao duc | 1.29 | 0.3 | 1527 | 1 |
hcmussh sau đại học | 1.35 | 1 | 6364 | 25 |
so giao duc hcm | 1.65 | 0.5 | 2162 | 34 |
dt hcmussh edu vn | 1.59 | 0.4 | 344 | 4 |
sách giáo khoa cũ | 1.71 | 0.2 | 3730 | 18 |
giao trinh bach khoa hcm | 1.22 | 0.6 | 4457 | 98 |
khoa giao duc the chat | 0.78 | 0.1 | 6672 | 21 |
sàn giao dịch chứng khoán hcm | 0.54 | 0.5 | 9838 | 43 |