Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
học thì tiếng anh | 0.95 | 0.6 | 7670 | 72 | 22 |
học | 0.69 | 0.5 | 2284 | 55 | 5 |
thì | 1.6 | 0.1 | 4518 | 48 | 4 |
tiếng | 1.12 | 0.2 | 6106 | 27 | 7 |
anh | 1.36 | 1 | 2915 | 48 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
học thì tiếng anh | 1.14 | 0.6 | 7446 | 36 |
đề thi học sinh giỏi tiếng anh lớp 6 | 1.71 | 0.4 | 4602 | 67 |
học tiếng anh thi ielts | 1.58 | 0.5 | 9589 | 28 |
đề thi học sinh giỏi tiếng anh lớp 7 | 0.88 | 0.8 | 1884 | 32 |
đề thi tiếng anh lớp 6 học kì 1 | 1.61 | 0.5 | 822 | 71 |
đề thi tiếng anh lớp 5 học kì 1 | 0.17 | 0.6 | 7612 | 70 |
đề thi đại học tiếng anh 2023 | 1.99 | 0.9 | 6622 | 4 |
đề thi giữa học kì 2 tiếng anh lớp 5 | 1.44 | 0.1 | 1554 | 16 |
đề thi học sinh giỏi tiếng anh lớp 8 | 0.13 | 0.9 | 8609 | 2 |
đề thi học sinh giỏi tiếng anh lớp 6 hà nội | 0.28 | 0.7 | 5245 | 60 |
đề thi học sinh giỏi tiếng anh lớp 6 năm 2022 | 1.93 | 0.7 | 6106 | 46 |
đề thi học sinh giỏi lớp 6 môn tiếng anh | 1.06 | 1 | 2111 | 24 |
đề ôn thi học sinh giỏi tiếng anh lớp 6 | 0.05 | 0.5 | 336 | 38 |
đề thi chọn học sinh giỏi tiếng anh lớp 6 | 1.28 | 0.3 | 9189 | 77 |
các đề thi học sinh giỏi tiếng anh lớp 6 | 0.64 | 0.6 | 8717 | 6 |
150 đề thi học sinh giỏi tiếng anh lớp 6 | 0.09 | 0.7 | 2209 | 89 |