Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nghe nhạc hay nhất | 1.94 | 1 | 6710 | 82 | 22 |
nghe | 1.91 | 0.4 | 3424 | 24 | 4 |
nhạc | 1.7 | 0.1 | 5004 | 62 | 6 |
hay | 1.96 | 1 | 903 | 46 | 3 |
nhất | 0.54 | 0.6 | 8411 | 62 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nghe nhạc hay nhất | 1.09 | 0.7 | 5979 | 44 |