Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hcmussh đăng nhập | 1.83 | 0.9 | 8021 | 87 | 21 |
hcmussh | 0.63 | 0.6 | 7602 | 95 | 7 |
đăng | 1.41 | 1 | 7575 | 78 | 6 |
nhập | 1.86 | 0.3 | 8392 | 72 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hcmussh đăng nhập | 0.63 | 0.5 | 371 | 24 |
đăng nhập tài khoản sinh viên hcmussh | 0.67 | 0.4 | 1531 | 73 |
hcmussh pdt đăng nhập | 1.34 | 0.9 | 9121 | 75 |
đăng nhập sinh viên | 1.61 | 0.1 | 2723 | 99 |
email sinh viên hcmus | 0.65 | 0.3 | 5934 | 32 |
đăng nhập email sinh viên | 1.7 | 0.7 | 4491 | 25 |
đăng nhập tài khoản | 0.68 | 0.1 | 3042 | 47 |
đăng nhập tuyển sinh | 0.97 | 0.7 | 6858 | 42 |
email sinh vien hcmus | 1.73 | 0.3 | 9955 | 25 |
khóa học sinh viên | 0.9 | 0.8 | 3697 | 23 |
phòng công tác sinh viên hcmussh | 1.57 | 0.1 | 7314 | 12 |
khoa hoc sinh vien | 0.74 | 0.5 | 5243 | 22 |
khoa học sinh vien | 1.92 | 0.1 | 9203 | 27 |
thẻ sinh viên bách khoa tphcm | 0.37 | 0.2 | 2899 | 97 |
tuyen sinh bach khoa hcm | 1.61 | 0.6 | 8276 | 63 |
nghiên cứu khoa học sinh viên | 0.7 | 0.2 | 7642 | 87 |
khoa sinh học hcmue | 0.08 | 0.3 | 4557 | 95 |
sinhvien cofer edu vn đăng nhập | 0.86 | 0.9 | 2365 | 60 |
khoa điện tử viễn thông hcmus | 1.95 | 0.5 | 2811 | 96 |
khoa khoa hoc sinh hoc hcmuaf | 0.61 | 0.7 | 6799 | 16 |
hcmus khoa dien tu vien thong | 0.51 | 0.7 | 9627 | 44 |
khoa lịch sử hcmussh | 0.73 | 0.4 | 721 | 56 |
khoa giáo dục hcmussh | 0.5 | 0.6 | 7026 | 42 |
he thong sinh vien bach khoa | 0.3 | 0.5 | 8335 | 54 |
thu vien bach khoa hcm | 1.58 | 0.7 | 6291 | 66 |