Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
game di động | 0.44 | 0.3 | 5131 | 86 | 15 |
game | 1.77 | 0.3 | 7392 | 20 | 4 |
di | 0.61 | 0.1 | 8644 | 83 | 2 |
động | 0.7 | 0.4 | 4874 | 43 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
game di động | 0.8 | 1 | 1501 | 46 |
game di động xuất sắc nhất | 0.97 | 1 | 1041 | 73 |
game di động hay | 0.27 | 1 | 4610 | 94 |
chơi game trên ổ cứng di động | 0.07 | 0.4 | 5976 | 5 |
ổ cứng di động chơi game | 1.81 | 0.1 | 4183 | 23 |
thế giới di động game | 1.06 | 0.3 | 5721 | 33 |
game thủ esports xuất sắc nhất | 0.03 | 0.7 | 291 | 51 |
đội hình xuất sắc nhất năm | 1.85 | 0.8 | 3438 | 23 |
đạo diễn xuất sắc nhất | 0.84 | 0.9 | 1035 | 76 |
đồ án tốt nghiệp xuất sắc | 1.26 | 0.1 | 556 | 61 |
bằng đại học xuất sắc | 0.22 | 0.4 | 7822 | 45 |
quản đốc sản xuất | 0.51 | 0.8 | 2069 | 23 |
xuất xứ bàn về đọc sách | 1.5 | 0.7 | 5327 | 75 |
công ty sản xuất đồ gia dụng | 1.81 | 0.9 | 8508 | 49 |
xuất xứ đồng chí | 1.52 | 0.5 | 6582 | 69 |